中文 Trung Quốc
頹朽
颓朽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mục nát
thối
nát
頹朽 颓朽 phát âm tiếng Việt:
[tui2 xiu3]
Giải thích tiếng Anh
decaying
rotten
decrepit
頹然 颓然
頹老 颓老
頹萎 颓萎
頹靡 颓靡
頹風 颓风
頻 频