中文 Trung Quốc
頹壞
颓坏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đổ nát
nát
頹壞 颓坏 phát âm tiếng Việt:
[tui2 huai4]
Giải thích tiếng Anh
dilapidated
decrepit
頹廢 颓废
頹廢派 颓废派
頹放 颓放
頹景 颓景
頹朽 颓朽
頹然 颓然