中文 Trung Quốc
頸部
颈部
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cổ
頸部 颈部 phát âm tiếng Việt:
[jing3 bu4]
Giải thích tiếng Anh
neck
頸鏈 颈链
頸項 颈项
頹 颓
頹唐 颓唐
頹喪 颓丧
頹圮 颓圮