中文 Trung Quốc
頸鏈
颈链
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chuỗi hạt cườm
頸鏈 颈链 phát âm tiếng Việt:
[jing3 lian4]
Giải thích tiếng Anh
necklace
頸項 颈项
頹 颓
頹勢 颓势
頹喪 颓丧
頹圮 颓圮
頹垣斷壁 颓垣断壁