中文 Trung Quốc
駱馬
骆马
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
llama
駱馬 骆马 phát âm tiếng Việt:
[luo4 ma3]
Giải thích tiếng Anh
llama
駱駝 骆驼
駱駝祥子 骆驼祥子
駴 駴
駸 骎
駹 駹
駻 駻