中文 Trung Quốc
  • 駻 繁體中文 tranditional chinese
  • 駻 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (của ngựa) khốc liệt
  • hoang dã
駻 駻 phát âm tiếng Việt:
  • [han4]

Giải thích tiếng Anh
  • (of horse) fierce
  • wild