中文 Trung Quốc
駐節
驻节
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cư dân
vĩnh viễn đóng
駐節 驻节 phát âm tiếng Việt:
[zhu4 jie2]
Giải thích tiếng Anh
resident
permanently stationed
駐紮 驻扎
駐華 驻华
駐華盛頓 驻华盛顿
駐車制動 驻车制动
駐軍 驻军
駐香港 驻香港