中文 Trung Quốc
駐車制動
驻车制动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bãi đậu xe phanh
駐車制動 驻车制动 phát âm tiếng Việt:
[zhu4 che1 zhi4 dong4]
Giải thích tiếng Anh
parking brake
駐軍 驻军
駐香港 驻香港
駐馬店 驻马店
駐馬店市 驻马店市
駐點 驻点
駑 驽