中文 Trung Quốc
  • 駐車制動 繁體中文 tranditional chinese駐車制動
  • 驻车制动 简体中文 tranditional chinese驻车制动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Bãi đậu xe phanh
駐車制動 驻车制动 phát âm tiếng Việt:
  • [zhu4 che1 zhi4 dong4]

Giải thích tiếng Anh
  • parking brake