中文 Trung Quốc
駐波
驻波
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thường trực sóng
駐波 驻波 phát âm tiếng Việt:
[zhu4 bo1]
Giải thích tiếng Anh
standing wave
駐港 驻港
駐留時間 驻留时间
駐節 驻节
駐華 驻华
駐華盛頓 驻华盛顿
駐足 驻足