中文 Trung Quốc
馬騮
马骝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khỉ (phương ngữ)
con khỉ nhỏ (cách trìu mến hạn cho trẻ em, cấp dưới)
馬騮 马骝 phát âm tiếng Việt:
[ma3 liu2]
Giải thích tiếng Anh
monkey (dialect)
little monkey (affectionate term for children, subordinates)
馬騾 马骡
馬鮫魚 马鲛鱼
馬鱉 马鳖
馬鹿易形 马鹿易形
馬齒徒增 马齿徒增
馬齒莧 马齿苋