中文 Trung Quốc
馬鱉
马鳖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đỉa
馬鱉 马鳖 phát âm tiếng Việt:
[ma3 bie1]
Giải thích tiếng Anh
leech
馬鹿 马鹿
馬鹿易形 马鹿易形
馬齒徒增 马齿徒增
馬龍 马龙
馬龍縣 马龙县
馭 驭