中文 Trung Quốc
馬頭星雲
马头星云
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tinh vân đầu ngựa của
馬頭星雲 马头星云 phát âm tiếng Việt:
[Ma3 tou2 xing1 yun2]
Giải thích tiếng Anh
the Horse's Head nebula
馬頭琴 马头琴
馬馬虎虎 马马虎虎
馬駒 马驹
馬騮 马骝
馬騾 马骡
馬鮫魚 马鲛鱼