中文 Trung Quốc
馬薩諸塞
马萨诸塞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Massachusetts, Hoa Kỳ
馬薩諸塞 马萨诸塞 phát âm tiếng Việt:
[Ma3 sa4 zhu1 sai4]
Giải thích tiếng Anh
Massachusetts, US state
馬薩諸塞州 马萨诸塞州
馬蘇德 马苏德
馬蘇里拉 马苏里拉
馬蘭基地 马兰基地
馬蘭花 马兰花
馬虎 马虎