中文 Trung Quốc
馬莎
马莎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nhãn hiệu và Spencers, UK bán lẻ Chuỗi
Martha (tên)
馬莎 马莎 phát âm tiếng Việt:
[Ma3 sha1]
Giải thích tiếng Anh
Marks and Spencers, UK retail chain
Martha (name)
馬薩諸塞 马萨诸塞
馬薩諸塞州 马萨诸塞州
馬蘇德 马苏德
馬蘭 马兰
馬蘭基地 马兰基地
馬蘭花 马兰花