中文 Trung Quốc
馬群
马群
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đàn gia súc của con ngựa
馬群 马群 phát âm tiếng Việt:
[ma3 qun2]
Giải thích tiếng Anh
herd of horses
馬耳他 马耳他
馬背 马背
馬腳 马脚
馬致遠 马致远
馬航 马航
馬良 马良