中文 Trung Quốc
馬耳他
马耳他
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Malta
馬耳他 马耳他 phát âm tiếng Việt:
[Ma3 er3 ta1]
Giải thích tiếng Anh
Malta
馬背 马背
馬腳 马脚
馬自達 马自达
馬航 马航
馬良 马良
馬芬 马芬