中文 Trung Quốc
馬經
马经
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hình thức (đua ngựa)
馬經 马经 phát âm tiếng Việt:
[ma3 jing1]
Giải thích tiếng Anh
form (horse racing)
馬纓丹 马缨丹
馬纓花 马缨花
馬群 马群
馬背 马背
馬腳 马脚
馬自達 马自达