中文 Trung Quốc
馬糊
马糊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 馬虎|马虎 [ma3 hu5]
馬糊 马糊 phát âm tiếng Việt:
[ma3 hu5]
Giải thích tiếng Anh
variant of 馬虎|马虎[ma3 hu5]
馬糞紙 马粪纸
馬約卡 马约卡
馬約特 马约特
馬累 马累
馬紹爾群島 马绍尔群岛
馬經 马经