中文 Trung Quốc
馬克
马克
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mark (tên)
馬克 马克 phát âm tiếng Việt:
[Ma3 ke4]
Giải thích tiếng Anh
Mark (name)
馬克·吐溫 马克·吐温
馬克思 马克思
馬克思·列寧主義 马克思·列宁主义
馬克斯·普朗克 马克斯·普朗克
馬克斯威爾 马克斯威尔
馬克杯 马克杯