中文 Trung Quốc
馬克杯
马克杯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mug (loanword)
馬克杯 马克杯 phát âm tiếng Việt:
[ma3 ke4 bei1]
Giải thích tiếng Anh
mug (loanword)
馬克沁 马克沁
馬克沁機槍 马克沁机枪
馬克筆 马克笔
馬兜鈴科 马兜铃科
馬兜鈴酸 马兜铃酸
馬公 马公