中文 Trung Quốc
馬丁爐
马丁炉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Martin lò
mở Lò sàn nướng
mở lò sưởi
馬丁爐 马丁炉 phát âm tiếng Việt:
[Ma3 ding1 lu2]
Giải thích tiếng Anh
Martin furnace
open hearth furnace
open hearth
馬三家 马三家
馬三立 马三立
馬上 马上
馬不停蹄 马不停蹄
馬丘比丘 马丘比丘
馬中錫 马中锡