中文 Trung Quốc
  • 馬上 繁體中文 tranditional chinese馬上
  • 马上 简体中文 tranditional chinese马上
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cùng một lúc
  • Ngay lập tức
  • ngay lập tức
  • trên lưng ngựa (tức là bằng vũ lực)
馬上 马上 phát âm tiếng Việt:
  • [ma3 shang4]

Giải thích tiếng Anh
  • at once
  • right away
  • immediately
  • on horseback (i.e. by military force)