中文 Trung Quốc
馬上
马上
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cùng một lúc
Ngay lập tức
ngay lập tức
trên lưng ngựa (tức là bằng vũ lực)
馬上 马上 phát âm tiếng Việt:
[ma3 shang4]
Giải thích tiếng Anh
at once
right away
immediately
on horseback (i.e. by military force)
馬上比武 马上比武
馬不停蹄 马不停蹄
馬丘比丘 马丘比丘
馬仔 马仔
馬伕 马夫
馬伯樂 马伯乐