中文 Trung Quốc
馬丁
马丁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Martin (tên)
馬丁 马丁 phát âm tiếng Việt:
[Ma3 ding1]
Giải thích tiếng Anh
Martin (name)
馬丁·路德 马丁·路德
馬丁·路德·金 马丁·路德·金
馬丁尼 马丁尼
馬三家 马三家
馬三立 马三立
馬上 马上