中文 Trung Quốc
香油
香油
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dầu mè
dầu thơm
香油 香油 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 you2]
Giải thích tiếng Anh
sesame oil
perfumed oil
香泡樹 香泡树
香波 香波
香洲 香洲
香液 香液
香港 香港
香港中文大學 香港中文大学