中文 Trung Quốc
香液
香液
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nước hoa
Balsam
香液 香液 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 ye4]
Giải thích tiếng Anh
perfume
balsam
香港 香港
香港中文大學 香港中文大学
香港交易所 香港交易所
香港大學 香港大学
香港島 香港岛
香港工會聯合會 香港工会联合会