中文 Trung Quốc
香嬌玉嫩
香娇玉嫩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một người phụ nữ đẹp
香嬌玉嫩 香娇玉嫩 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 jiao1 yu4 nen4]
Giải thích tiếng Anh
a beautiful woman
香子蘭 香子兰
香客 香客
香山 香山
香巢 香巢
香料 香料
香會 香会