中文 Trung Quốc
香山
香山
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Fragrance Hill (một công viên tại Bắc Kinh)
香山 香山 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 shan1]
Giải thích tiếng Anh
Fragrance Hill (a park in Beijing)
香山區 香山区
香巢 香巢
香料 香料
香木 香木
香根草 香根草
香格里拉 香格里拉