中文 Trung Quốc
香囊
香囊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
túi gia vị
香囊 香囊 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 nang2]
Giải thích tiếng Anh
spice bag
香坊 香坊
香坊區 香坊区
香奈兒 香奈儿
香子蘭 香子兰
香客 香客
香山 香山