中文 Trung Quốc
馗
馗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đó
ngã tư
cao
馗 馗 phát âm tiếng Việt:
[kui2]
Giải thích tiếng Anh
cheekbone
crossroads
high
馘 馘
香 香
香乾 香干
香包 香包
香口膠 香口胶
香吻 香吻