中文 Trung Quốc
  • 馗 繁體中文 tranditional chinese
  • 馗 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đó
  • ngã tư
  • cao
馗 馗 phát âm tiếng Việt:
  • [kui2]

Giải thích tiếng Anh
  • cheekbone
  • crossroads
  • high