中文 Trung Quốc
香乾
香干
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hun khói curd đậu
香乾 香干 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 gan1]
Giải thích tiếng Anh
smoked bean curd
香几 香几
香包 香包
香口膠 香口胶
香味 香味
香味撲鼻 香味扑鼻
香噴噴 香喷喷