中文 Trung Quốc
首尾
首尾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đứng đầu và đuôi
首尾 首尾 phát âm tiếng Việt:
[shou3 wei3]
Giải thích tiếng Anh
head and tail
首尾相接 首尾相接
首尾音 首尾音
首屆 首届
首層 首层
首席 首席
首席代表 首席代表