中文 Trung Quốc
首屆
首届
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên họp đầu tiên (của một hội nghị vv)
首屆 首届 phát âm tiếng Việt:
[shou3 jie4]
Giải thích tiếng Anh
first session (of a conference etc)
首屈一指 首屈一指
首層 首层
首席 首席
首席信息官 首席信息官
首席執行官 首席执行官
首席大法官 首席大法官