中文 Trung Quốc
首付
首付
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiền đặt cọc
首付 首付 phát âm tiếng Việt:
[shou3 fu4]
Giải thích tiếng Anh
down payment
首付款 首付款
首任 首任
首位 首位
首倡 首倡
首先 首先
首創 首创