中文 Trung Quốc
首倡
首倡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bắt đầu
首倡 首倡 phát âm tiếng Việt:
[shou3 chang4]
Giải thích tiếng Anh
to initiate
首先 首先
首創 首创
首創者 首创者
首字母 首字母
首字母拚音詞 首字母拚音词
首字母縮寫 首字母缩写