中文 Trung Quốc
饢
馕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một loại bánh mì phẳng
饢 馕 phát âm tiếng Việt:
[nang2]
Giải thích tiếng Anh
a kind of a flat bread
饢 馕
饢嗓 馕嗓
饢糟 馕糟
首 首
首付 首付
首付款 首付款