中文 Trung Quốc
饒舌
饶舌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Talkative
để blather
để bắn của một miệng
rap (thể loại âm nhạc)
饒舌 饶舌 phát âm tiếng Việt:
[rao2 she2]
Giải thích tiếng Anh
talkative
to blather
to shoot one's mouth off
rap (genre of music)
饒舌調唇 饶舌调唇
饒舌音樂 饶舌音乐
饒過 饶过
饒陽縣 饶阳县
饔 饔
饔飧 饔飧