中文 Trung Quốc
饒過
饶过
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tha thứ
để xin
để tha thứ
饒過 饶过 phát âm tiếng Việt:
[rao2 guo4]
Giải thích tiếng Anh
to pardon
to excuse
to forgive
饒陽 饶阳
饒陽縣 饶阳县
饔 饔
饔餼 饔饩
饕 饕
饕客 饕客