中文 Trung Quốc
餪
餪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gửi một món quà của một bữa cơm
餪 餪 phát âm tiếng Việt:
[nuan3]
Giải thích tiếng Anh
send a present of a feast
餫 餫
餬 糊
餬口 糊口
餯 餯
餱 糇
餲 餲