中文 Trung Quốc
餯
餯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(số thực) thối và mùi
餯 餯 phát âm tiếng Việt:
[hui4]
Giải thích tiếng Anh
(of food) rotten and smelly
餱 糇
餲 餲
餳 饧
餵哺 喂哺
餵料 喂料
餵母乳 喂母乳