中文 Trung Quốc
餡餅
馅饼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chiếc bánh thịt
chiếc bánh
nhão
餡餅 馅饼 phát âm tiếng Việt:
[xian4 bing3]
Giải thích tiếng Anh
meat pie
pie
pasty
餤 餤
餧 喂
館 馆
館子 馆子
館藏 馆藏
館賓 馆宾