中文 Trung Quốc
館賓
馆宾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giáo viên tư nhân
preceptor
館賓 馆宾 phát âm tiếng Việt:
[guan3 bin1]
Giải thích tiếng Anh
private teacher
preceptor
館陶 馆陶
館陶縣 馆陶县
餩 餩
餫 餫
餬 糊
餬口 糊口