中文 Trung Quốc
餎
饹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 餄餎|饸饹 [he2 le5]
餎 饹 phát âm tiếng Việt:
[le5]
Giải thích tiếng Anh
see 餄餎|饸饹[he2 le5]
餐 餐
餐具 餐具
餐刀 餐刀
餐巾 餐巾
餐巾紙 餐巾纸
餐廳 餐厅