中文 Trung Quốc
  • 餌線 繁體中文 tranditional chinese餌線
  • 饵线 简体中文 tranditional chinese饵线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tippet (trong câu cá bằng ruồi)
餌線 饵线 phát âm tiếng Việt:
  • [er3 xian4]

Giải thích tiếng Anh
  • tippet (in fly-fishing)