中文 Trung Quốc
養魚缸
养鱼缸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hồ cá
Bể cá
養魚缸 养鱼缸 phát âm tiếng Việt:
[yang3 yu2 gang1]
Giải thích tiếng Anh
aquarium
fish tank
餋 餋
餌 饵
餌子 饵子
餌線 饵线
餌誘 饵诱
餌雷 饵雷