中文 Trung Quốc
養蠶
养蚕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nâng cao tằm
養蠶 养蚕 phát âm tiếng Việt:
[yang3 can2]
Giải thích tiếng Anh
to raise silkworms
養蠶業 养蚕业
養護 养护
養路費 养路费
養顏 养颜
養魚池 养鱼池
養魚缸 养鱼缸