中文 Trung Quốc
養花
养花
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trồng hoa
養花 养花 phát âm tiếng Việt:
[yang3 hua1]
Giải thích tiếng Anh
growing flowers
養虎傷身 养虎伤身
養虎為患 养虎为患
養虎遺患 养虎遗患
養蜂人 养蜂人
養蜂業 养蜂业
養蠶 养蚕