中文 Trung Quốc- 食不厭精,膾不厭細
- 食不厌精,脍不厌细
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- thắp sáng. ăn nhưng mịn mặt đất hạt và thái nhỏ thịt (thành ngữ, từ luận)
- hình. phải đuợc về thực phẩm của một
食不厭精,膾不厭細 食不厌精,脍不厌细 phát âm tiếng Việt:- [shi2 bu4 yan4 jing1 , kuai4 bu4 yan4 xi4]
Giải thích tiếng Anh- lit. to eat but finely ground grain and finely chopped meat (idiom, from Analects)
- fig. to be fastidious about one's food