中文 Trung Quốc
食人
食人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người đàn ông ăn (thú)
để ăn thịt người
hình. để đàn áp những người
食人 食人 phát âm tiếng Việt:
[shi2 ren2]
Giải thích tiếng Anh
man-eating (beast)
to eat people
fig. to oppress the people
食人俗 食人俗
食人鯊 食人鲨
食俸 食俸
食古不化 食古不化
食品 食品
食品加工機 食品加工机