中文 Trung Quốc
飛機師
飞机师
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phi công
Phi công
飛機師 飞机师 phát âm tiếng Việt:
[fei1 ji1 shi1]
Giải thích tiếng Anh
pilot
aviator
飛機票 飞机票
飛機艙門 飞机舱门
飛機餐 飞机餐
飛沫 飞沫
飛沫傳染 飞沫传染
飛沫四濺 飞沫四溅