中文 Trung Quốc
飛機餐
飞机餐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
máy bay bữa ăn (GM)
飛機餐 飞机餐 phát âm tiếng Việt:
[fei1 ji1 can1]
Giải thích tiếng Anh
airplane meal (GM)
飛檐走壁 飞檐走壁
飛沫 飞沫
飛沫傳染 飞沫传染
飛漲 飞涨
飛濺 飞溅
飛盤 飞盘